Có 1 kết quả:
悔恨交加 huǐ hèn jiāo jiā ㄏㄨㄟˇ ㄏㄣˋ ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄚ
huǐ hèn jiāo jiā ㄏㄨㄟˇ ㄏㄣˋ ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to feel remorse and shame (idiom)
Bình luận 0
huǐ hèn jiāo jiā ㄏㄨㄟˇ ㄏㄣˋ ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0